Có 2 kết quả:

拔尖儿 bá jiānr ㄅㄚˊ 拔尖兒 bá jiānr ㄅㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拔尖[ba2 jian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拔尖[ba2 jian1]

Bình luận 0